Thực đơn
Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường Nội các I (Quốc vụ viện khóa XII)Chức vụ | Viên chức | Sinh năm | Đảng | Nhậm chức | Từ chức | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thủ tướng Quốc vụ viện | Lý Khắc Cường 李克强 | 1955 | CPC (Ủy ban Thường vụ Bộ Chính trị) | 2013 | 2018 | |
Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Trương Cao Lệ 张高丽 | 1946 | CPC (Ủy ban Thường vụ Bộ Chính trị) | 2013[3] | 2018 | |
Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Lưu Diên Đông 刘延东 (nữ) | 1945 | CPC (Bộ Chính trị) | 2013[3] | 2018 | |
Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Uông Dương 汪洋 | 1955 | CPC (Bộ Chính trị) | 2013[3] | 2018 | |
Phó Thủ tướng Quốc vụ viện | Mã Khải 马凯 | 1946 | CPC (Bộ Chính trị) | 2013[3] | 2018 | |
Ủy viên Quốc vụ Tổng Thư ký Quốc vụ viện Viện trưởng Học viện Hành chính Quốc gia | Dương Tinh 杨晶 (Người Mông Cổ) | 1953 | CPC | 2013[3] | 2018 (bị cách chức) | |
Ủy viên Quốc vụ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng | Thượng tướng Thường Vạn Toàn 常万全 | 1949 | CPC | 2013[3] | 2018 | |
Ủy viên Quốc vụ | Dương Khiết Trì 杨洁篪 | 1950 | CPC | 2013[3] | 2018 | |
Ủy viên Quốc vụ Bộ trưởng Bộ Công an | Tổng Cảnh giám Quách Thanh Côn 郭声琨 | 1954 | CPC | 2013[3] | 2017 | |
Bộ trưởng Bộ Công an | Tổng Cảnh giám Triệu Khắc Chí 赵克志 | 1953 | CPC | 2017 | 2018 | |
Ủy viên Quốc vụ | Vương Dũng 王勇 | 1955 | CPC | 2013[3] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Vương Nghị 王毅 | 1953 | CPC | 2013[3] | 2018 | |
Chủ nhiệm Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia | Hà Lập Phong 何立峰 | 1955 | CPC | 2017[4] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Trần Bảo Sinh 陈宝生 | 1956 | CPC | 2016[5] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ | Vạn Cương 万钢[3] | 1952 | Đảng trí công (Chủ tịch) | 2007 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin | Miêu Vu 苗圩[3] | 1955 | CPC | 2010 | 2018 | |
Chủ nhiệm Ủy ban Các vấn đề Dân tộc Nhà nước | Bagatur ᠪᠠᠭᠠᠲᠤᠷ 巴特尔 (Người Mông Cổ) | 1955 | CPC | 2016[6] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ An ninh Quốc gia | Trần Văn Thanh 陈文清 | 1960 | CPC | 2016[7] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Giám sát Cục trưởng Cục phòng chống tham nhũng quốc gia | Dương Hiểu Độ 杨晓渡 | 1953 | CPC | 2016[8] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Dân chính | Hoàng Thụ Hiền 黄树贤 | 1954 | CPC | 2016[7] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Trương Quân 张军 | 1956 | CPC | 2017[9] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Tài chính | Tiêu Tiệp 肖捷 | 1957 | CPC | 2016[7] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Nguồn Nhân lực và An sinh xã hội | Doãn Úy Dân 尹蔚民[3] | 1953 | CPC | 2007 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Đất đai | CIL Khương Đại Minh 姜大明[10] | 1953 | CPC | 2013 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Bảo vệ Môi trường | Lý Cán Kiệt 李干杰[11] | 1964 | CPC | 2017 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ nhà ở và xây dựng thành thị nông thôn | Vương Mông Huy 王蒙徽[11] | 1960 | CPC | 2017 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải | Lý Tiểu Bằng 李小鹏 | 1959 | CPC | 2016[12] | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Thủy lợi | Trần Lôi 陈雷[3] | 1954 | CPC | 2007 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Hàn Trường Phú 韩长赋[3] | 1954 | CPC | 2009 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Thương mại | Chung Sơn 钟山[9] | 1955 | CPC | 2017 | 2018 | |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Lạc Thụ Cương 雒树刚[13] | 1955 | CPC | 2014 | 2018 | |
Chủ nhiệm Ủy ban Y tế và Kế hoạch hoá gia đình | Lý Bân 李斌[3] (nữ) | 1954 | CPC | 2013 | 2018 | |
Thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc | Chu Tiểu Xuyên 周小川[3] | 1948 | CPC | 2002 | 2018 | |
Tổng Kiểm toán nhà nước | Hồ Trạch Quân 胡泽君 (nữ) | 1955 | CPC | 2017[14] | 2018 |
Thực đơn
Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường Nội các I (Quốc vụ viện khóa XII)Liên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_phủ_Lý_Khắc_Cường http://law.npc.gov.cn/FLFG/flfgByID.action?flfgID=... http://www.npc.gov.cn/npc/dbdhhy/12_1/2013-03/16/c... http://www.npc.gov.cn/npc/dbdhhy/12_1/2013-03/17/c... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2014-12/29/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-04/29/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-07/04/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-10/12/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-11/07/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2016-12/25/conten... http://www.npc.gov.cn/npc/xinwen/2017-02/24/conten...